 | [cảnh sát] |
| |  | police force; police |
| |  | Trung uý cảnh sát |
| | Police lieutenant |
| |  | Äi có cảnh sát bảo vệ |
| | To travel under police protection |
| |  | Có cả một rừng cảnh sát chung quanh toà nhà nơi sẽ diễn ra hội nghị thượng đỉnh |
| | There was a heavy police presence round the building where the summit conference would take place |
| |  | xem cảnh sát viên |
| |  | Anh ấy nhá» ngưá»i quá, nên không là m cảnh sát được |
| | He was too small/short to be a policeman |